Có 2 kết quả:

tựtựa
Âm Nôm: tự, tựa
Tổng nét: 7
Bộ: nghiễm 广 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノフ丶フ丨
Thương Hiệt: ININ (戈弓戈弓)
Unicode: U+5E8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): つい.で (tsui.de), ついで (tsuide)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeoi6

Tự hình 3

Dị thể 4

1/2

tự

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thứ tự

tựa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lời tựa