Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: nghiễm 广 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一一ノフ
Thương Hiệt: IMKU (戈一大山)
Unicode: U+5E91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄨˊ, ㄨˇ
Âm Quảng Đông: mou4, mou5

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũ (phần kiến trúc nhỏ)