Có 2 kết quả:

ưngứng
Âm Nôm: ưng, ứng
Tổng nét: 7
Bộ: nghiễm 广 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丶丶ノ一
Thương Hiệt: IFM (戈火一)
Unicode: U+5E94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ưng
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ, yìng ㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông: jing1, jing3

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

ưng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ưng ý

ứng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ứng đối, ứng đáp