Có 5 kết quả:
đáy • đây • đé • đẽ • để
Tổng nét: 8
Bộ: nghiễm 广 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广氐
Nét bút: 丶一ノノフ一フ丶
Thương Hiệt: IHPM (戈竹心一)
Unicode: U+5E95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: để
Âm Pinyin: dē ㄉㄜ, de , dǐ ㄉㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): そこ (soko)
Âm Hàn: 지, 저
Âm Quảng Đông: dai2
Âm Pinyin: dē ㄉㄜ, de , dǐ ㄉㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): そこ (soko)
Âm Hàn: 지, 저
Âm Quảng Đông: dai2
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đáy bể, đáy giếng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ai đấy; đây đó; giờ đây
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thấp lé đé
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đẹp đẽ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lưu cá để (bản sao); tĩnh để (đáy giếng)