Có 1 kết quả:

bào
Âm Nôm: bào
Tổng nét: 8
Bộ: nghiễm 广 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノフフ一フ
Thương Hiệt: IPRU (戈心口山)
Unicode: U+5E96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bao
Âm Pinyin: páo ㄆㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): くりや (kuriya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

bào

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

danh bào (người nấu ăn)