Có 1 kết quả:

canh
Âm Nôm: canh
Tổng nét: 8
Bộ: nghiễm 广 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶一ノフ一一ノ丶
Thương Hiệt: ILO (戈中人)
Unicode: U+5E9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: canh
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かのえ (kanoe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gang1

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

canh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

canh tơ