Âm Nôm: phủ Tổng nét: 8 Bộ: nghiễm 广 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸广付 Nét bút: 丶一ノノ丨一丨丶 Thương Hiệt: IODI (戈人木戈) Unicode: U+5E9C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phủ Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ Âm Nhật (onyomi): フ (fu) Âm Hàn: 부 Âm Quảng Đông: fu2