Có 1 kết quả:

phế
Âm Nôm: phế
Tổng nét: 8
Bộ: nghiễm 广 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノフノフ丶丶
Thương Hiệt: IIVE (戈戈女水)
Unicode: U+5E9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phế
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Âm Quảng Đông: fai3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

phế

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phế bỏ