Có 1 kết quả:
tường
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广羊
Nét bút: 丶一ノ丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: ITQ (戈廿手)
Unicode: U+5EA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tường
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まなびや (manabiya)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まなびや (manabiya)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhà tường (trường làng)