Có 1 kết quả:

tường
Âm Nôm: tường
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: ITQ (戈廿手)
Unicode: U+5EA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tường
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まなびや (manabiya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 2

1/1

tường

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhà tường (trường làng)