Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chái, chất, choái
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广至
Nét bút: 丶一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: IMIG (戈一戈土)
Unicode: U+5EA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广至
Nét bút: 丶一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: IMIG (戈一戈土)
Unicode: U+5EA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí, trất
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), チチ (chichi), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): さえぎりとど.める (saegiritodo.meru)
Âm Quảng Đông: zat6
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), チチ (chichi), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): さえぎりとど.める (saegiritodo.meru)
Âm Quảng Đông: zat6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0