Có 1 kết quả:
hưu
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广休
Nét bút: 丶一ノノ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: IOD (戈人木)
Unicode: U+5EA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hưu
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage)
Âm Hàn: 휴
Âm Quảng Đông: jau1
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage)
Âm Hàn: 휴
Âm Quảng Đông: jau1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hưu trí