Có 1 kết quả:

hưu
Âm Nôm: hưu
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: IOD (戈人木)
Unicode: U+5EA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hưu
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hưu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hưu trí