Có 11 kết quả:
dác • dạc • đo • đác • đù • đạc • đọ • đồ • độ • đợ • đủ
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: ITE (戈廿水)
Unicode: U+5EA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạc, độ
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ, duó ㄉㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ト (to), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): たび (tabi), -た.い (-ta.i)
Âm Hàn: 도, 탁
Âm Quảng Đông: dok6, dou6
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ, duó ㄉㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ト (to), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): たび (tabi), -た.い (-ta.i)
Âm Hàn: 도, 탁
Âm Quảng Đông: dok6, dou6
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dáo dác, dớn dác
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dạc dài; dõng dạc; vóc dạc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắn đo; so đo; sâu đo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lác đác
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đù cha mày (tiếng chửi tục); lù đù
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bàn đạc; đo đạc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đọ sức; so đọ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồ (ước lượng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chừng độ; quá độ; vô độ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ở đợ; bán vợ đợ con
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đầy đủ; no đủ; tháng đủ