Có 2 kết quả:
toà • toạ
Tổng nét: 10
Bộ: nghiễm 广 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸广坐
Nét bút: 丶一ノノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: IOOG (戈人人土)
Unicode: U+5EA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toạ
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ザ (za)
Âm Nhật (kunyomi): すわ.る (suwa.ru)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: zo6
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ザ (za)
Âm Nhật (kunyomi): すわ.る (suwa.ru)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: zo6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
toà nhà, toà sen; hầu toà
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
toạ xuống (ụp xuống)