Có 3 kết quả:
kho • khó • khố
Tổng nét: 10
Bộ: nghiễm 广 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸广車
Nét bút: 丶一ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: IJWJ (戈十田十)
Unicode: U+5EAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khố
Âm Pinyin: kù ㄎㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: fu3
Âm Pinyin: kù ㄎㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: fu3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kho tàng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khố dung (sức trữ), khố tàng (trữ trong kho)