Có 1 kết quả:
đình
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸广廷
Nét bút: 丶一ノノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: INKG (戈弓大土)
Unicode: U+5EAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đình, thính
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ, tìng ㄊㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): にわ (niwa)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting4
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ, tìng ㄊㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): にわ (niwa)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting4
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gia đình