Có 2 kết quả:

amim
Âm Nôm: am, im
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: IKLU (戈大中山)
Unicode: U+5EB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: am
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): いおり (iori), いお (io)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: am1

Tự hình 2

Dị thể 9

1/2

am

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

am tranh (cái nhà nhỏ của người ẩn dật)

im

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

im ả, im ắng, im ỉm