Có 3 kết quả:
khang • khăng • khương
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸广隶
Nét bút: 丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: ILE (戈中水)
Unicode: U+5EB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khang, khương
Âm Quan thoại: kāng ㄎㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: hong1
Âm Quan thoại: kāng ㄎㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: hong1
Tự hình 7
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khang cường, khang kiện; Khang Hi (vua nhà Thanh)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khăng khăng; khăng khít
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khương (xem khang)