Có 3 kết quả:
khang • khăng • khương
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khang cường, khang kiện; Khang Hi (vua nhà Thanh)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khăng khăng; khăng khít
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khương (xem khang)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm