Có 4 kết quả:
dong • dung • dông • giông
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノフ一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: ILB (戈中月)
Unicode: U+5EB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yóng ㄧㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung4
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yóng ㄧㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung4
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bao dong (bao dung); dong hoà (dung hoà)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dung ngôn; dung tục
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giông tố, mưa giông