Có 1 kết quả:
ngụ
Âm Nôm: ngụ
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广禺
Nét bút: 丶一ノ丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: IWLB (戈田中月)
Unicode: U+5EBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广禺
Nét bút: 丶一ノ丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: IWLB (戈田中月)
Unicode: U+5EBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngụ
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): グウ (gū), グ (gu), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): かこつ.ける (kakotsu.keru), よ.せる (yo.seru), よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu6
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): グウ (gū), グ (gu), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): かこつ.ける (kakotsu.keru), よ.せる (yo.seru), よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngụ ý, trú ngụ