Có 4 kết quả:
sí • xia • xí • xía
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广則
Nét bút: 丶一ノ丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: IBCN (戈月金弓)
Unicode: U+5EC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trắc, xí
Âm Pinyin: cè ㄘㄜˋ, cì ㄘˋ, sī ㄙ, sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): かわや (kawaya)
Âm Hàn: 치, 측
Âm Quảng Đông: cak1, ci3
Âm Pinyin: cè ㄘㄜˋ, cì ㄘˋ, sī ㄙ, sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): かわや (kawaya)
Âm Hàn: 치, 측
Âm Quảng Đông: cak1, ci3
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sí sở (chuồng tiêu)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đi xia (đại tiện)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xấu xí, hố xí
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xía vào