Có 3 kết quả:

rươngsươngtương
Âm Nôm: rương, sương, tương
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: IDBU (戈木月山)
Unicode: U+5EC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sương, tương
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ひさし (hisashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

rương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái rương

sương

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sương (nhà): tây sương (mái tây)

tương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương phòng (chái nhà)