Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: IHI (戈竹戈)
Unicode: U+5EC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Quảng Đông: gwai1, wai2