Có 2 kết quả:
hè • hạ
Tổng nét: 13
Bộ: nghiễm 广 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广夏
Nét bút: 丶一ノ一ノ丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: IMUE (戈一山水)
Unicode: U+5EC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạ
Âm Pinyin: shà ㄕㄚˋ, xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): いえ (ie)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: haa6
Âm Pinyin: shà ㄕㄚˋ, xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): いえ (ie)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: haa6
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hè nhà
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Hạ môn (đô thị ở đảo)