Có 2 kết quả:

liêmrèm
Âm Nôm: liêm, rèm
Tổng nét: 13
Bộ: nghiễm 广 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: ITXC (戈廿重金)
Unicode: U+5EC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêm
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lim4

Tự hình 4

Dị thể 11

Chữ gần giống 52

1/2

liêm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thanh liêm, liêm xỉ

rèm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rèm cửa