Có 4 kết quả:
lang • làng • láng • sang
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸广郎
Nét bút: 丶一ノ丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: IIIL (戈戈戈中)
Unicode: U+5ECA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hành lang
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
làng xóm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
láng giềng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sang sông