Có 1 kết quả:

sưu
Âm Nôm: sưu
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: IHXE (戈竹重水)
Unicode: U+5ECB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sưu
Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): かく.す (kaku.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

sưu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (dấu diếm)