Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: nghiễm 广 (+11 nét)
Hình thái: ⿸广⿰皀殳
Nét bút: 丶一ノノ丨フ一一ノフノフフ丶
Thương Hiệt: IHPE (戈竹心水)
Unicode: U+5ECF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nghiễm 广 (+11 nét)
Hình thái: ⿸广⿰皀殳
Nét bút: 丶一ノノ丨フ一一ノフノフフ丶
Thương Hiệt: IHPE (戈竹心水)
Unicode: U+5ECF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cứu
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): うまや (umaya)
Âm Hàn: 구
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): うまや (umaya)
Âm Hàn: 구
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0