Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cẩn, cùn
Tổng nét: 14
Bộ: nghiễm 广 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广堇
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: ITLM (戈廿中一)
Unicode: U+5ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nghiễm 广 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广堇
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: ITLM (戈廿中一)
Unicode: U+5ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cần
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2, gan6, kan4
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2, gan6, kan4
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0