Có 5 kết quả:
khoách • khuếch • nguệch • quách • quệch
Tổng nét: 13
Bộ: nghiễm 广 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸广郭
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一フ丨一フ丨
Thương Hiệt: IYDL (戈卜木中)
Unicode: U+5ED3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoác, khuếch
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): くるわ (kuruwa), とりで (toride)
Âm Hàn: 확, 곽
Âm Quảng Đông: gwok3, kwok3
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): くるわ (kuruwa), とりで (toride)
Âm Hàn: 확, 곽
Âm Quảng Đông: gwok3, kwok3
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoách (xem Khuếch)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khuếch đại, khếch tán, khuếch trương
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguệch ngoạc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thành quách
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẽ quệch quạc