Có 1 kết quả:

liêu
Âm Nôm: liêu
Tổng nét: 14
Bộ: nghiễm 广 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: ISMH (戈尸一竹)
Unicode: U+5ED6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Pinyin: liào ㄌㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: liu6

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

liêu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tịch liêu