Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: nghiễm 广 (+11 nét)
Hình thái: ⿸广異
Nét bút: 丶一ノ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: IWTC (戈田廿金)
Unicode: U+5ED9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nghiễm 广 (+11 nét)
Hình thái: ⿸广異
Nét bút: 丶一ノ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: IWTC (戈田廿金)
Unicode: U+5ED9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dị, dực
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), ヨキ (yoki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): てんまく (ten maku), つつしむ (tsutsushimu), ひさし (hisashi)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji6
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), ヨキ (yoki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): てんまく (ten maku), つつしむ (tsutsushimu), ひさし (hisashi)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0