Có 3 kết quả:
chù • chùa • trù
Tổng nét: 15
Bộ: nghiễm 广 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广尌
Nét bút: 丶一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: IGTI (戈土廿戈)
Unicode: U+5EDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trù
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ズ (zu), チュ (chu), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): くりや (kuriya)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu4
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ズ (zu), チュ (chu), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): くりや (kuriya)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu4
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chuột chù
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đi chùa, chùa chiền, nhà chùa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trù (nhà bếp)