Có 5 kết quả:
chiền • chờn • gìn • rền • triền
Tổng nét: 15
Bộ: nghiễm 广 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一ノ丨フ一一丨一一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: IWCG (戈田金土)
Unicode: U+5EDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: triền
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): みせ (mise), やしき (yashiki), たな (tana)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cin4
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): みせ (mise), やしき (yashiki), たな (tana)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cin4
Tự hình 2
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chùa chiền
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chập chờn, chờn vờn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giữ gìn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rền rĩ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
triền (nơi họp chợ)