Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khảm
Tổng nét: 15
Bộ: nghiễm 广 (+12 nét)
Hình thái: ⿸广欽
Nét bút: 丶一ノノ丶一一丨丶ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: ICNO (戈金弓人)
Unicode: U+5EDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: nghiễm 广 (+12 nét)
Hình thái: ⿸广欽
Nét bút: 丶一ノノ丶一一丨丶ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: ICNO (戈金弓人)
Unicode: U+5EDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hâm, hân
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つら.ねる (tsura.neru), おこ.す (oko.su), けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 흠
Âm Quảng Đông: jam1
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つら.ねる (tsura.neru), おこ.す (oko.su), けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 흠
Âm Quảng Đông: jam1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0