Có 4 kết quả:

miếumiễuméomưỡu
Âm Nôm: miếu, miễu, méo, mưỡu
Tổng nét: 15
Bộ: nghiễm 广 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨丨フ一一一丨ノフ一一
Thương Hiệt: IJJB (戈十十月)
Unicode: U+5EDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miếu
Âm Pinyin: miào ㄇㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): たまや (tamaya), みたまや (mitamaya), やしろ (yashiro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: miu6

Tự hình 6

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/4

miếu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái miếu; miếu mạo

miễu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miễu (miếu)

méo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

méo mó

mưỡu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mưỡu (cái miếu)