Có 5 kết quả:
phũ • phủ • vu • vũ • vư
Tổng nét: 15
Bộ: nghiễm 广 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广無
Nét bút: 丶一ノノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: IOTF (戈人廿火)
Unicode: U+5EE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vũ
Âm Pinyin: wú ㄨˊ, wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru), ひさし (hisashi)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou4, mou5
Âm Pinyin: wú ㄨˊ, wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru), ひさし (hisashi)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou4, mou5
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phũ phàng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bao phủ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tả vu (dãy nhà bên trái)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vũ (phần kiến trúc nhỏ)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)