Có 4 kết quả:
quãng • quảng • quẳng • rộng
Tổng nét: 14
Bộ: nghiễm 广 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广黃
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: ITMC (戈廿一金)
Unicode: U+5EE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoát, quảng
Âm Pinyin: guǎng ㄍㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i), ひろ.まる (hiro.maru), ひろ.める (hiro.meru), ひろ.がる (hiro.garu), ひろ.げる (hiro.geru)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gwong2
Âm Pinyin: guǎng ㄍㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i), ひろ.まる (hiro.maru), ひろ.める (hiro.meru), ひろ.がる (hiro.garu), ひろ.げる (hiro.geru)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gwong2
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quãng đường
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quảng trường, quảng bá
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quẳng đi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rộng rãi