Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sắc, tường
Tổng nét: 16
Bộ: nghiễm 广 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一ノ丶ノ丶丨一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: IGOW (戈土人田)
Unicode: U+5EE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tường
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 1

Dị thể 9

Chữ gần giống 10