Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: nghiễm 广 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广解
Nét bút: 丶一ノノフ丨フ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: INBQ (戈弓月手)
Unicode: U+5EE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nghiễm 广 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广解
Nét bút: 丶一ノノフ丨フ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: INBQ (戈弓月手)
Unicode: U+5EE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giải, giới
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): やくしょ (yakusho)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: gaai3, haai6
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): やくしょ (yakusho)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: gaai3, haai6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0