Có 6 kết quả:
lúm • lũm • lẩm • lẫm • lắm • rắm
Tổng nét: 16
Bộ: nghiễm 广 (+13 nét)
Hình thái: ⿸广稟
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IYWD (戈卜田木)
Unicode: U+5EE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lẫm
Âm Pinyin: lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn: 름
Âm Quảng Đông: lam5
Âm Pinyin: lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn: 름
Âm Quảng Đông: lam5
Tự hình 1
Dị thể 9
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
má lúm đồng tiền
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
má lũm đồng tiền
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lẩm cẩm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thương lẫm (nhà kho)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lắm lời
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rối rắm