Có 5 kết quả:

lúmlũmlẫmlắmrắm
Âm Nôm: lúm, lũm, lẫm, lắm, rắm
Tổng nét: 16
Bộ: nghiễm 广 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IYWF (戈卜田火)
Unicode: U+5EEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lẫm
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ, lǎn ㄌㄢˇ, lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Quảng Đông: lam5

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/5

lúm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

má lúm đồng tiền

lũm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

má lũm đồng tiền

lẫm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương lẫm (nhà kho)

lắm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lắm lời

rắm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rắm rối