Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 19
Bộ: nghiễm 广 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: IYPT (戈卜心廿)
Unicode: U+5EEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): いお (io), いおり (iori), いえ (ie)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (tên núi, nhà nhỏ): tam cố thảo lư