Có 2 kết quả:
sảnh • thinh
Tổng nét: 25
Bộ: nghiễm 广 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸广聽
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一一一一一丨一一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: ISGP (戈尸土心)
Unicode: U+5EF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sảnh, thính
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): やくしょ (yakusho)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: teng1
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): やくしょ (yakusho)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: teng1
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sảnh đường
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thinh (phòng lớn,văn phòng)