Có 3 kết quả:

dandangdiên
Âm Nôm: dan, dang, diên
Tổng nét: 6
Bộ: dẫn 廴 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: NKHYM (弓大竹卜一)
Unicode: U+5EF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diên, duyên
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): の.びる (no.biru), の.べる (no.beru), の.べ (no.be), の.ばす (no.basu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin4

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

dan

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dan díu; dan tay

dang

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang

diên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngoại diên