Có 1 kết quả:

đình
Âm Nôm: đình
Tổng nét: 6
Bộ: dẫn 廴 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: NKHG (弓大竹土)
Unicode: U+5EF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đình
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ting4

Tự hình 4

Dị thể 4

1/1

đình

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

triều đình; đình thần