Có 3 kết quả:
củng • trấp • trập
Tổng nét: 3
Bộ: củng 廾 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一ノ丨
Thương Hiệt: JJ (十十)
Unicode: U+5EFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: củng, nhập, trấp
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ, gòng ㄍㄨㄥˋ, niàn ㄋㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): にじゅう (nijū)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung2
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ, gòng ㄍㄨㄥˋ, niàn ㄋㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): にじゅう (nijū)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung2
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
củng thủ (chắp tay trước ngực); củng vệ (vây quanh)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trấp (hai tay)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trập tay