Có 3 kết quả:
niệm • trấp • trập
Tổng nét: 4
Bộ: củng 廾 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨丨一
Thương Hiệt: T (廿)
Unicode: U+5EFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chấp, nhập, trấp
Âm Pinyin: niàn ㄋㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ニュウ (nyū)
Âm Nhật (kunyomi): にじゅう (nijū)
Âm Hàn: 입
Âm Quảng Đông: jaa6, je6, nim6
Âm Pinyin: niàn ㄋㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ニュウ (nyū)
Âm Nhật (kunyomi): にじゅう (nijū)
Âm Hàn: 입
Âm Quảng Đông: jaa6, je6, nim6
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niệm (số 20)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trấp (hai mươi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trập trùng