Có 1 kết quả:

khai
Âm Nôm: khai
Tổng nét: 4
Bộ: củng 廾 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丨
Thương Hiệt: MT (一廿)
Unicode: U+5F00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khai
Âm Pinyin: kāi ㄎㄞ
Âm Quảng Đông: hoi1

Tự hình 2

Dị thể 10

Bình luận 0

1/1

khai

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khai tâm; khai thông; triển khai