Có 1 kết quả:
dị
Tổng nét: 6
Bộ: củng 廾 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱己廾
Nét bút: フ一フ一ノ丨
Thương Hiệt: SUT (尸山廿)
Unicode: U+5F02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dị
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Quảng Đông: ji6
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Quảng Đông: ji6
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dị hợm; dị thường, lập dị; li dị