Có 1 kết quả:

dị
Âm Nôm: dị
Tổng nét: 6
Bộ: củng 廾 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一ノ丨
Thương Hiệt: SUT (尸山廿)
Unicode: U+5F02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dị
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Quảng Đông: ji6

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

dị

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dị hợm; dị thường, lập dị; li dị