Có 1 kết quả:
khí
Tổng nét: 7
Bộ: củng 廾 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱亠弁
Nét bút: 丶一フ丶一ノ丨
Thương Hiệt: YIT (卜戈廿)
Unicode: U+5F03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khí
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): すて.る (sute.ru)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei3
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): すて.る (sute.ru)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei3
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khí cựu đồ tân (bỏ cũ để làm lại)